PIGET
Hệ thống nhập hàng Trung QuốcNhập số tiền cần thanh toán hộ
Tra cứu tỷ giá
Tính cước vận chuyển
Tra cứu vận đơn
Tra cứu tỷ giá
Nhập số tiền cần thanh toán hộ
NDT (¥
Số tệ càng nhiều, Piget sẽ áp dụng tỉ giá càng thấp.
Kết quả quy đổi
Việt nam đồng (vnđ)
Bằng chữ: Ba mươi bảy triệu năm trăm tám mươi nghìn đồng.
Tỉ giá áp dụng: 1 ¥ = 3.758 vnđ
Tính cước vận chuyển TQ - VN
Khối lượng (Kg) Kích thước ( D x R x C) (cm)
Chọn các dịch vụ đi kèm
Giá vận chuyển ước tính
(vnđ)
Hai triệu sáu trăm mười lăm nghìn đồng.
Tra cứu vận đơn
Nhập mã vận đơn
Các trang thương mại điện tử như Taobao, 1688, Tmall, Alibaba,…đều cung cấp cho người dùng công cụ tìm kiếm. Bạn chỉ cần gõ từ khóa sản phẩm cần tìm, các kết quả liên quan sẽ nhanh chóng được trả về. Nếu bạn biết tiếng Trung thì chắc chắc việc tìm kiếm thông tin hàng hóa sẽ không quá khó khăn. Nhưng nếu không rành tiếng Trung, bạn cũng đừng lo! Chỉ cần biết từ khóa liên quan cũng giúp bạn tìm và mua hàng dễ dàng.
Ở bài viết này, Piget sẽ chia sẻ tới bạn danh sách từ khóa tìm kiếm hàng trên Taobao, Tmall, 1688, Alibaba của nhiều mặt hàng. Hãy cùng xem và lưu lại để tìm kiếm khi cần thiết nhé!
Nội dung bài viết
Hiện trên các sàn thương mại đang bán rất nhiều mặt hàng khác nhau. Việc biết rõ các từ khóa tiếng Trung sẽ giúp bạn nhanh chóng tìm kiếm chính xác sản phẩm, mặt hàng mình cần. Dưới đây Piget tổng hợp những từ khóa thông dụng liên quan tới các mặt hàng phổ biến. Bảng sẽ bao gồm từ khóa bằng tiếng Việt, nghĩa tiếng Trung và phiên ân (Pinyin) hỗ trợ bạn gõ tìm dễ dàng.
Từ khóa tiếng Việt | Nghĩa tiếng Trung | Pinyin |
Áo | 上衣 | shàng yī |
Áo phông | T恤 | T xù |
Áo sơ mi | 衬衫 | chèn shān |
Áo ren | 蕾丝衫 | lěi sī shān |
Áo voan | 雪纺衫 | xuě fǎng shān |
Sơ mi nam | 男衬衫 | nán chèn shān |
Sơ mi nữ | 女衬衫 | nǚ chèn shān |
Áo khoác | 卫衣 | wèi yī |
Áo jacket | 夹克 | jiā kè |
Áo măng tô | 大衣 | dà yī |
Áo lông vũ | 羽绒服 | yǔ róng fú |
Áo gió | 风衣 | fēng yī |
Áo ngủ | 睡衣 | shuì yī |
Váy | 裙子 | qún zǐ |
Váy liền thân | 连衣裙 | lián yī qún |
Váy nửa người | 半身裙 | bàn shēn qún |
Váy công chúa | 公主裙 | gōng zhǔ qún |
Váy jean | 牛仔裙 | niú zī qún |
Váy chữ A | A字裙 | A zì qún |
Váy ngắn | 短裙 | duǎn qún |
Váy dài | 长裙 | cháng qún |
Quần đùi | 短裤 | duǎn kù |
Quần dài | 长裤 | cháng kù |
Quần bò | 牛仔裤 | niú zī kù |
Quần âu | 休闲裤 | xiū xián kù |
Quần Legging | 打底裤 | dǎ dǐ kù |
Âu phục | 西装 | xī zhuāng |
Quần thể thao | 运动裤 | yùn dòng kù |
Quần kaki | 卡其裤 | qiǎ qí kù |
Đồ đôi | 情侣装 | qíng lǚ zhuāng |
Đồ mẹ con | 亲子装 | qīn zǐ zhuāng |
Đồ trẻ em | 童装 | tóng zhuāng |
Đồ trẻ sơ sinh | 婴儿装 | yīng ér zhuāng |
Đồ mùa đông | 冬装 | dōng zhuāng |
Đồ mùa hè | 夏装 | xià zhuāng |
Đồ bơi | 游泳衣 | yóu yǒng yī |
Đồ bầu | 孕妇服 | yùn fù fú |
Váy cưới | 婚纱 | hūn shā |
Áo lót | 背心 | bèi xīn |
Quần lót | 内裤 | nèi kù |
Tơ lụa | 丝绸 | sī chóu |
Vải sợi bông | 棉布 | mián bù |
Đồ len | 毛料 | máo liào |
In hoa | 印花 | yìn huā |
Lưới | 纱网 | shā wǎng |
Cổ áo | 领口 | lǐng kǒu |
Khuy áo | 领扣 | lǐng kòu |
Vòng eo | 腰围 | yāo wéi |
Vòng ngực | 胸围 | xiōng wéi |
Vòng mông | 臀围 | tún wéi |
Độ rộng vai | 肩宽 | jiān kuān |
Từ khóa tiếng Việt | Nghĩa tiếng Trung | Pinyin |
Giày | 鞋子 | xié zǐ |
Giày nam | 男鞋 | nán xié |
Giày nữ | 女鞋 | nǚ xié |
Giày cao gót | 高跟鞋 | gāo gēn xié |
Giày bệt | 平底鞋 | píng dǐ xié |
Giày vans | 帆布鞋 | fān bù xié |
Giày da | 皮鞋 | pí xié |
Giày lười | 懒人鞋 | lǎn rén xié |
Bốt | 鞭子 | biān zǐ |
Dép quai hậu | 凉鞋 | liáng xié |
Dép lê | 拖鞋 | tuō xié |
Khăn cổ | 围巾 | wéi jīn |
Mũ | 帽子 | mào zǐ |
Mũ rộng vành | 大沿帽 | dà yán mào |
Mũ bóng chày | 棒球帽 | bàng qiú mào |
Mũ đi biển | 沙滩帽 | shā tān mào |
Từ khóa tiếng Việt | Nghĩa tiếng Trung | Pinyin |
Túi nữ | 挂包 | guà bāo |
Túi đeo chéo ngang hông | 腰包 | yāobāo |
Ví đựng tiền | 钱包 | qiánbāo |
Túi vải (Túi hàng hóa) | 手提袋 | Shǒutí dài |
Ví da | 女士皮手拿包 | nǚshì pí shǒu ná bāo |
Giỏ, túi xách Nữ | 热销女包 | rè xiāo nǚ bāo |
Túi xách da | 女士皮手提包 | nǚshì pí shǒutí bāo |
Túi đeo chéo | 斜挎包 | nǚshì xié kuàbāo |
Túi đeo vai | 单肩包 | nǚshì dān jiān bāo |
Ví đựng card nữ | 女士多卡位卡包 | nǚshì duō kǎ wèi kǎ bāo |
Túi du lịch xách tay | 手提旅行袋 | shǒutí lǚxíng dài |
Vali | 手提箱 | shǒutí xiāng |
Ba lô | 背包 | bèibāo |
Ba lô du lịch | 背包旅行 | bèibāo lǚxíng |
Túi xách nam | 男士手提包 | nánshì shǒutí bāo |
Ba lô nam | 男士双肩包 | nánshì shuāngjiān bāo |
Túi vải nữ | 女士帆布包 | nǚshì fānbù bāo |
Cặp tài liệu | 公文包 | gōngwén bāo |
Cặp sách | 书包 | shūbāo |
Túi bóng | 球包 | qiú bāo |
Ví đeo cổ tay | 镯子 | zhuózi |
Ví cầm tay bì thư | 信封袋 | xìnfēng dài |
Từ khóa tiếng Việt | Nghĩa tiếng Trung | Pinyin |
Nội thất văn phòng | 办公家具 | bàngōng jiājù |
Nội thất trường học | 学校家具 | xuéxiào jiājù |
Nội thất phòng khách | 客厅家具 | kètīng jiājù |
Nội thất phòng ăn | 餐厅家具 | cāntīng jiājù |
Nội thất phòng ngủ | 卧室家具 | wòshì jiājù |
Nội thất phòng sách | 书房家具 | jiǔbā jiājù |
Nội thất quán Bar | 酒吧家具 | shūfáng jiājù |
Tủ | 柜(子) | guì(zi) |
Giá kê đồ | 架(子) | jià(zi) |
Tủ giày | 鞋柜 | xié guì |
Bàn | 桌(子) | zhuō(zi) |
Giường | 床(子) | chuáng (zi) |
Ghế các loại | 坐具类家具 | zuòjù lèi jiājù |
Ghế dựa | 躺椅 | tǎng yǐ |
Sô pha vải | 布艺沙发 | bùyì shāfā |
Sofa bằng da | 皮艺沙发 | pí yì shāfā |
Tranh tường | 壁画 | bì huà |
Bức bình phong | 屏风 | píng fēng |
Chốt khóa | 锁键 | suǒ jiàn |
Chuông cửa | 门铃 | mén líng |
Giấy dán tường | 墙纸 | qiáng zhǐ |
Chăn | 盖被 | gài bèi |
Đệm lông | 毛毯 | máotǎn |
Nệm | 床垫 | chuáng diàn |
Gối | 枕头 | zhěn tou |
Màn | 蚊帐 | wén zhàng |
Chiếu | 凉席 | liáng xí |
Rèm cửa | 门帘 | mén lián |
Rèm cửa sổ | 窗帘 | chuāng lián |
Trang trí nội thất | 室内装饰 | shìnèi zhuāng shì |
Bàn trà | 茶几 | chájī |
Kệ tivi | 电视柜 | diànshì guì |
Từ khóa tiếng Việt | Nghĩa tiếng Trung | Pinyin |
Điện thoại | 手机/ 电话 | Shǒujī/ Diànhuà |
Phụ kiện điện thoại | 手机配件 | Shǒujī pèijiàn |
Sim điện thoại | 电话卡 | Diànhuàkǎ |
Ốp điện thoại, Ốp lưng | 手机套 | Shǒujī tào |
Bộ sạc | 充电器 | Chōngdiàn qì |
Dây sạc | 充电线 | Chōngdiàn xiàn |
Sạc dự phòng | 备用手机充电器 | Bèiyòng shǒujī chōngdiàn qì |
Kính cường lực | 手机保护膜 | Shǒujī bǎohù mó |
Tai nghe | 耳机 | Ěrjī |
Thẻ nhớ | 内存卡 | Nèicún kǎ |
Máy tính | 电脑 | diàn năo |
Màn hình máy tính | 屏幕 | píng mù |
Bàn phím | 键盘 | jiàn pán |
Máy tính để bàn | 台式机 | tái shì jī |
Chuột máy tính | 鼠标 | shŭ biāo |
Phần cứng | 硬件 | yìng jiàn |
Ổ đĩa USB | U盘 | U pán |
Ổ cứng ngoài | 移动硬盘 | yí dòng yìng pán |
Micro | 话筒 | huà tŏng |
Từ khóa tiếng Việt | Nghĩa tiếng Trung | Pinyin |
Dưa hấu | 西瓜 | xīguā |
Táo | 苹果 | píngguǒ |
Lê | 梨 | lí |
Nho | 葡萄 | pútáo |
Quýt | 橘子 | júz |
Cam | 橙子 | chéngzi |
Chuối | 香蕉 | xiāngjiāo |
Dâu tây | 草莓 | cǎoméi |
Xoài | 芒果 | mángguǒ |
Hạt điều | 腰果 | yāoguǒ |
Sủi cảo | 饺子 | jiǎozi |
Hoành thánh | 馄饨 | húntún |
Xúi mại | 烧卖 | shāomai |
Đậu hũ Tứ Xuyên | 四川豆腐 | sìchuān dòufu |
Đậu phụ thối | 臭豆腐 | chòu dòufu |
Bánh quế hoa | 桂花糕 | guìhuā gāo |
Mì Dan Dan | 担担面 | dàndàn miàn |
Extension là công cụ tìm kiếm sản phẩm và đặt hàng online Trung Quốc hiện đại và tiện lợi. Với công cụ này, người dùng có thể tìm kiếm trực tiếp sản phẩm trên các sàn thương mại điện tử Taobao, Tmall,… bằng tiếng Việt mà không cần biết tiếng Trung.
Cách cài đặt
Cách sử dụng
Khi tham gia đặt hàng Trung Quốc cùng Piget, đội ngũ tư vấn viên sẽ hướng dẫn chi tiết bạn cách sử dụng công cụ đặt hàng, tư vấn cách tìm và mua hàng một cách chi tiết. Mỗi khách hàng sẽ có riêng một nhân viên tư vấn hỗ trợ 24/7 giải đáp mọi băn khoăn một cách nhanh chóng. Ngoài ra, bạn có thể liên hệ với hotline của Piget để được tư vấn các vấn đề khi cần.
Piget – Hệ thống nhập hàng Trung Quốc. Chúng tôi hỗ trợ bạn đặt hàng trực tiếp tận xưởng, order hàng hóa qua các sàn thương mại điện tử Trung như Taobao, Tmall, 1688, Alibaba,… nhanh chóng, tiện lợi và tối ưu chi phí.
Bên cạnh đặt hàng hộ, Piget cũng cung cấp các dịch vụ như:
Với đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp, chi phí dịch vụ phải chăng, hệ thống đặt hàng chuyên nghiệp, Piget sẽ giúp bạn có một trải nghiệm mua sắm thú vị nhất.
Mọi thông tin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua:
PIGET
Hệ thống nhập hàng Trung QuốcHãy để chúng tôi giúp kinh doanh của bạn tốt hơn - tiết kiệm chi phí hơn